98C Dương Công Khi, Xuân Thới Sơn,
Hóc môn, TP. HCM
Máy lạnh treo tường LG V24ENF inverter
Các Tính Năng Chính
Tiết kiệm 70% điện năng
Máy nén DUAL Inverter
Chế độ vận hành khi ngủ
Chế độ hướng gió dễ chịu
Máy nén DUAL Inverter
Motor máy nén với dải tần số hoạt động rộng hơn giúp tiết kiệm năng lượng nhiều hơn và làm mát nhanh hơn máy nén thông thường.
R32 - Môi chất lạnh thân thiện với môi trường
Dàn tản nhiệt mạ vàng
Lớp phủ đặc biệt màu vàng, bảo vệ bề mặt dàn tản nhiệt, hạn chế quá trình ăn mòn, nâng cao tuổi thọ sản phẩm.
Hướng gió dễ chịu
Chế độ hướng gió dễ chịu giúp bạn tránh khỏi luồng gió thổi trực tiếp vào cơ thể, đem đến cho bạn giấc ngủ thư giãn hơn
TỰ ĐỘNG LÀM SẠCH
Chức năng tự động làm sạch ngăn ngừa sự hình thành vi khuẩn và nấm mốc trên bộ trao đổi nhiệt và do đó cung cấp một môi trường dễ chịu và thoải mái cho người sử dụng.
CHẾ ĐỘ VẬN HÀNH KHI NGỦ
Chế độ ngủ đêm sẽ tự động điều chỉnh giảm độ ồn động cơ vận hành xuống mức thấp nhất, giúp bạn tận hưởng giấc ngủ ngon và sâu trong không gian yên tĩnh tuyệt đối.
TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG
Máy nén "kép" DUAL Inverter có khả năng điều chỉnh nhiều tốc độ công suất để duy trì các mức nhiệt độ mong muốn, kết hợp dải tần số hoạt động rộng hơn giúp tiết kiệm điện năng đến hơn 70 phần trăm so với máy nén thông thường
Thông số kỹ thuật LG V24ENF inverter
Thông số chung |
|
Loại sản phẩm |
Điều hòa 1 chiều |
Nguồn điện |
1/220-240V/50Hz |
Dàn tản nhiệt |
|
Dàn ngưng tụ |
Chất liệu, Ống / Cánh tản nhiệt: Cu / Al |
Công suất làm lạnh |
|
kW |
6.97 |
Btu/h |
23,800 |
Chiều dài ống (Tiêu chuẩn, Tối đa) |
|
Độ dài ống (Tối thiểu/ Tiêu chuẩn/ Tối đa) |
3 / 7.5 / 30 |
Chênh lệch độ cao đường ống, Tối đa |
|
Chênh lệch độ cao đường ống tối đa (m) |
20 |
Khả năng khử ẩm |
|
Khả năng khử ẩm |
2.8 |
Ống công nghệ |
|
Dẫn ga |
15.88 (mm) |
Dẫn chất lỏng |
6.35 (mm) |
Môi chất lạnh |
|
Loại |
R32 |
Nạp sẵn (g) |
1,150 |
Nạp thêm (g/m) |
20 |
Công suất |
|
Công suất tiêu thụ |
Tối thiểu: 320 | Trung bình: 1,850 | Tối đa: 2,600 (W) |
Dòng điện |
Tối thiểu: 2.20 | Trung bình: 8.50 | Tối đa: 12.00 (A) |
Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER |
|
Tính theo W/W |
3.41 |
Tính theo Btu/h.W |
11.62 |
Tính Năng |
|
Làm lạnh nhanh |
Có |
Luồng khí dễ chịu |
Có |
Tấm lọc trước (Có thể làm sạch/ Chống vi khuẩn) |
Có |
Vận hành làm khô (Giảm ẩm) |
Có |
Tự động làm sạch |
Có |
Tự khởi động |
Có |
Chế độ vận hành khi ngủ |
7hr |
Chuẩn đoán thông minh |
Có |
Loại hiển thị dàn lạnh |
Hiển thị số |
Kiểm soát năng lượng chủ động |
Có |
Lưu lượng gió |
|
Cục trong tối đa (m3/phút) |
Max: 18.5 | H: 12.4 | M: 9.7 | L: 8.0 |
Cục ngoài tối đa (m3/phút) |
49 |
Trọng lượng |
|
Cục trong (kg) |
11.6 |
Cục ngoài (kg) |
42.5 |
Kích Thước |
|
Cục trong (RxCxS) |
998 x 345 x 210 mm |
Cục ngoài (RxCxS) |
870 x 650 x 330mm |
Độ Ồn |
|
Cục trong (cao) (dB(A)±3) |
47 |
Cục trong (TB) (dB(A)±3) |
41 |
Cục trong (Thấp) (dB(A)±3) |
37 |
Cục trong (Siêu Thấp) (dB(A)±3) |
32 |
Cục ngoài (Cao)(dB(A)±3) |
55 |